consentant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɑ̃.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consentant /kɔ̃.sɑ̃.tɑ̃/ |
consentants /kɔ̃.sɑ̃.tɑ̃/ |
Giống cái | consentante /kɔ̃.sɑ̃.tɑ̃t/ |
consentantes /kɔ̃.sɑ̃.tɑ̃t/ |
consentant /kɔ̃.sɑ̃.tɑ̃/
- Đồng ý.
- Les parties consentantes — các bên đồng ý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "consentant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)