Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ sửa

conscribe ngoại động từ /kən.ˈskrɑɪb/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) conscript.

Tham khảo sửa