Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈnɑɪ.viɳ/

Tính từ sửa

conniving /kə.ˈnɑɪ.viɳ/

  1. Thâm hiểm, quỷ quyệt.

Tham khảo sửa