conning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.niɳ/
Động từ
sửaconning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của con.
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của conn.
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của conne.
Tính từ
sửaconning
- (Hàng hải) Chỉ huy.
Tham khảo
sửa- "conning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)