Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑː.ˌnɛk.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

sửa

connectivity /ˌkɑː.ˌnɛk.ˈtɪ.və.ti/

  1. Xem connective

Tham khảo

sửa