Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːŋ.ki/

Tính từ

sửa

conky /ˈkɑːŋ.ki/

  1. () Mũi to (người).

Danh từ

sửa

conky /ˈkɑːŋ.ki/

  1. Người mũi to.

Tham khảo

sửa