Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.nɪ.kə.ti/

Danh từ

sửa

conicity /ˈkɑː.nɪ.kə.ti/

  1. Tính chất nón.

Tham khảo

sửa