congressistes
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung) [kuŋ.ɡɾəˈsis.təs]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [koŋ.ɡɾəˈsis.təs]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [koŋ.ɡɾeˈsis.tes]
Danh từ
sửacongressistes
- Dạng số nhiều của congressista.
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửacongressistes gđ hoặc gc
- Dạng số nhiều của congressiste.