Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃnə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

congregationalist /.ʃnə.ˌlɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa giáo đoàn.

Tham khảo

sửa