Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/
congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/
Giống cái congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/
congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/

congréganiste /kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/

  1. Xem congrégation 1

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/
congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/
Số nhiều congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/
congréganiste
/kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/

congréganiste /kɔ̃.ɡʁe.ɡa.nist/

  1. Thành viên giáo đoàn.

Tham khảo

sửa