congénital
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒe.ni.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | congénital /kɔ̃.ʒe.ni.tal/ |
congénitaux /kɔ̃.ʒe.ni.tɔ/ |
Giống cái | congénitale /kɔ̃.ʒe.ni.tal/ |
congénitales /kɔ̃.ʒe.ni.tal/ |
congénital /kɔ̃.ʒe.ni.tal/
- Bẩm sinh.
- Maladie congénitale — bệnh bẩm sinh
Tham khảo
sửa- "congénital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)