Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
confraternité
/kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/
confraternité
/kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/

confraternité gc /kɔ̃.fʁa.tɛʁ.ni.te/

  1. Tình thân hữu đồng nghiệp; tình thân hữu đồng hội.

Tham khảo

sửa