Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

sửa

configurationally /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem configuration

Tham khảo

sửa