Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈfɑɪ.dɪŋ.li/

Phó từ

sửa

confidingly /kən.ˈfɑɪ.dɪŋ.li/

  1. Nhẹ dạ, cả tin.

Tham khảo

sửa