Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl.li/

Phó từ

sửa

confidentially /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl.li/

  1. Tin cẩn, bộc bạch.

Tham khảo

sửa