Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.fɛs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
confesse
/kɔ̃.fɛs/
confesse
/kɔ̃.fɛs/

confesse gc /kɔ̃.fɛs/

  1. Sự xưng tội.
    Aller à confesse — đi xưng tội
    Revenir de confesse — đi xưng tội về

Tham khảo sửa