Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
confesse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.fɛs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
confesse
/kɔ̃.fɛs/
confesse
/kɔ̃.fɛs/
confesse
gc
/kɔ̃.fɛs/
Sự
xưng tội
.
Aller à
confesse
— đi xưng tội
Revenir de
confesse
— đi xưng tội về
Tham khảo
sửa
"
confesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)