Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdək.tɪv/

Tính từ

sửa

conductive /kən.ˈdək.tɪv/

  1. (Vật lý) Dẫn.

Tham khảo

sửa