Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • enPR: kəndŭktʹĭng, IPA(ghi chú): /kənˈdʌktɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: con‧duct‧ing

Động từ

sửa

conducting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của conduct.