condolence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈdoʊ.lənts/
Hoa Kỳ | [kən.ˈdoʊ.lənts] |
Danh từ
sửacondolence (thường) số nhiều /kən.ˈdoʊ.lənts/
Tham khảo
sửa- "condolence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [kən.ˈdoʊ.lənts] |
condolence (thường) số nhiều /kən.ˈdoʊ.lənts/