Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdoʊ.lənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

condolence (thường) số nhiều /kən.ˈdoʊ.lənts/

  1. Lời chia buồn.
    to present one's condolences to somebody — ngỏ lời chia buồn với ai

Tham khảo

sửa