conditionné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conditionné /kɔ̃.di.sjɔ.ne/ |
conditionnés /kɔ̃.di.sjɔ.ne/ |
Giống cái | conditionnée /kɔ̃.di.sjɔ.ne/ |
conditionnées /kɔ̃.di.sjɔ.ne/ |
conditionné /kɔ̃.di.sjɔ.ne/
- Réflexe conditionné — phản xạ có điều kiện
- Conditionné par son milieu — phụ thuộc vào môi trường
- Maison bien conditionnée — nhà sắp xếp chu đáo
- Air conditionné — không khí được điều hòa
- Produit conditionné — sản phẩm đóng gói
- Bois conditionné — gỗ hợp cách hóa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conditionné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)