condisciple
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
condisciple
Tham khảo sửa
- "condisciple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.di.sipl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | condisciple /kɔ̃.di.sipl/ |
condisciples /kɔ̃.di.sipl/ |
Số nhiều | condisciple /kɔ̃.di.sipl/ |
condisciples /kɔ̃.di.sipl/ |
condisciple /kɔ̃.di.sipl/
Tham khảo sửa
- "condisciple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)