Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

condisciple

  1. Bạn học.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.di.sipl/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít condisciple
/kɔ̃.di.sipl/
condisciples
/kɔ̃.di.sipl/
Số nhiều condisciple
/kɔ̃.di.sipl/
condisciples
/kɔ̃.di.sipl/

condisciple /kɔ̃.di.sipl/

  1. Bạn học.

Tham khảo

sửa