Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ.li/

Phó từ

sửa

condescendingly /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ.li/

  1. Hạ mình, nhún nhường.

Tham khảo

sửa