condescendingly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ.li/
Phó từ
sửacondescendingly /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ.li/
Tham khảo
sửa- "condescendingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
condescendingly /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ.li/