condensateur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
condensateur /kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/ |
condensateurs /kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/ |
condensateur gđ /kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/
Tham khảo sửa
- "condensateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)