Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.ˈkrit.li/

Phó từ

sửa

concretely /ˌkɑːn.ˈkrit.li/

  1. Cụ thể.

Tham khảo

sửa