concluant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kly.ɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concluant /kɔ̃.kly.ɑ̃/ |
concluants /kɔ̃.kly.ɑ̃/ |
Giống cái | concluante /kɔ̃.kly.ɑ̃t/ |
concluantes /kɔ̃.kly.ɑ̃t/ |
concluant /kɔ̃.kly.ɑ̃/
- Chứng tỏ, xác chứng.
- Argument concluant — lý lẽ chứng rõ
- Expérience concluante — thí nghiệm xác chứng
Tham khảo
sửa- "concluant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)