Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
concessif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
concessif
(
Ngôn ngữ học
)
Nhượng bộ
.
Proposition concessive
— mệnh đề nhượng bộ
Danh từ
sửa
concessif
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Lối
nhượng bộ
.
Tham khảo
sửa
"
concessif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)