Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

concessif

  1. (Ngôn ngữ học) Nhượng bộ.
    Proposition concessive — mệnh đề nhượng bộ

Danh từ sửa

concessif

  1. (Ngôn ngữ học) Lối nhượng bộ.

Tham khảo sửa