concerning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɜː.niɳ/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɜː.niɳ] |
Giới từ
sửaconcerning /kən.ˈsɜː.niɳ/
- Về việc.
Tham khảo
sửa- "concerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɜː.niɳ] |
concerning /kən.ˈsɜː.niɳ/