Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːn.ˈkeɪv ˈmɪr.ɜː/

Danh từ

sửa

concave mirror /kɑːn.ˈkeɪv ˈmɪr.ɜː/

  1. (Tech) Gương lõm.

Tham khảo

sửa