Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːn.ˌkæ.tə.nə.ʃən ˈkɛr.ɪk.tɜː/

Danh từ

sửa

concatenation character (số nhiều concatenation characters) /kɑːn.ˌkæ.tə.nə.ʃən ˈkɛr.ɪk.tɜː/

  1. (Máy tính) Ký tự nối chuỗi.

Tham khảo

sửa