Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈvɪ.ʒən/

Danh từ

sửa

computer vision /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈvɪ.ʒən/

  1. (Tech) Thị giác máy điện toán.

Tham khảo

sửa