Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɔft.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

computer software /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɔft.ˌwɛr/

  1. (Tech) Nhu liệu điện toán.

Tham khảo

sửa