Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.taʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
comptage
/kɔ̃.taʒ/
comptage
/kɔ̃.taʒ/

comptage /kɔ̃.taʒ/

  1. Sự đếm.

Tham khảo sửa