Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈprɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

compressor /.ˈprɛ.sɜː/

  1. (Kỹ thuật) Máy nén, máy ép.
    air compressor — máy nén không khí
    gas compressor — máy nén khí

Tham khảo

sửa