Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compressor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈprɛ.sɜː/
Danh từ
sửa
compressor
/.ˈprɛ.sɜː/
(
Kỹ thuật
)
Máy
nén
,
máy
ép
.
air
compressor
— máy nén không khí
gas
compressor
— máy nén khí
Tham khảo
sửa
"
compressor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)