Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compotier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.pɔ.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
compotier
/kɔ̃.pɔ.tje/
compotiers
/kɔ̃.pɔ.tje/
compotier
gđ
/kɔ̃.pɔ.tje/
Mâm bồng
(thứ đĩa có chân để sắp hoa quả).
Tham khảo
sửa
"
compotier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)