composite commodity theorem

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈθi.ə.rəm/

Danh từ

sửa

composite commodity theorem / ˈθi.ə.rəm/

  1. (Kinh tế học) Định hàng hoá đa hợp.

Tham khảo

sửa