complicatedly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːm.plə.plɪ.kə.təd.li/
Phó từ
sửacomplicatedly /ˈkɑːm.plə.plɪ.kə.təd.li/
- Xem complicated
Tham khảo
sửa- "complicatedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
complicatedly /ˈkɑːm.plə.plɪ.kə.təd.li/