complanter
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửacomplanter ngoại động từ
- Trồng.
- Complanter une terre d’orangers — trồng cam trên một đám đất
Tham khảo
sửa- "complanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
complanter ngoại động từ