Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpleɪ.nənt/

Danh từ

sửa

complainant /kəm.ˈpleɪ.nənt/

  1. Người thưa kiện.

Tham khảo

sửa