Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpɑɪ.liɳ/

Động từ

sửa

compiling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của compile.

Danh từ

sửa

compiling /kəm.ˈpɑɪ.liɳ/

  1. (Tech) Biên dịch.

Tham khảo

sửa