Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpɛ.tə.tɜː/

Danh từ sửa

competitor (số nhiều competitors)

  1. Người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ.

Tham khảo sửa