Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compensator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
compensator
/ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tɜː/
Cơ cấu
bù
,
cái
bù
.
optical
compensator
— cái bù quang học
sensivity
compensator
— cái bù độ nhạy
Tham khảo
sửa
"
compensator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)