Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực compensatoire
/kɔ̃.pɑ̃.sa.twaʁ/
compensatoire
/kɔ̃.pɑ̃.sa.twaʁ/
Giống cái compensatoire
/kɔ̃.pɑ̃.sa.twaʁ/
compensatoire
/kɔ̃.pɑ̃.sa.twaʁ/

compensatoire /kɔ̃.pɑ̃.sa.twaʁ/

  1. Bù lại, bù trừ.

Tham khảo

sửa