Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəm.pə.sə.bᵊl/

Tính từ

sửa

compassable /ˈkəm.pə.sə.bᵊl/

  1. Xem compass

Tham khảo

sửa