compartiment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compartiment /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/ |
compartiments /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/ |
compartiment gđ /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/
- Ô, ngăn.
- Tiroir à compartiments — ngăn kéo nhiều ô
Tham khảo
sửa- "compartiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)