Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pa.ʁa.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

comparativement /kɔ̃.pa.ʁa.tiv.mɑ̃/

  1. Tương đối.
    Ce n'est bon que comparativement — chỉ tốt tương đối

Tham khảo

sửa