compactage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pak.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
compactage /kɔ̃.pak.taʒ/ |
compactage /kɔ̃.pak.taʒ/ |
compactage gđ /kɔ̃.pak.taʒ/
Tham khảo
sửa- "compactage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)