Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmjuː.tə.tɪv/

Tính từ

sửa

commutative /kə.ˈmjuː.tə.tɪv/

  1. Thay thế, thay đổi, giao hoán.
    commutative algebra — (toán học) đại số giao hoán

Tham khảo

sửa