communiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.njɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | communiante /kɔ.my.njɑ̃t/ |
communiantes /kɔ.my.njɑ̃t/ |
Số nhiều | communiante /kɔ.my.njɑ̃t/ |
communiantes /kɔ.my.njɑ̃t/ |
communiant /kɔ.my.njɑ̃/
Tham khảo
sửa- "communiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)