Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːm.jʊ.ˈnɑːrd/

Danh từ

sửa

communard /ˌkɑːm.jʊ.ˈnɑːrd/

  1. Chiến sĩ công xã Pa-ri.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.my.naʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít communard
/kɔ.my.naʁ/
communards
/kɔ.my.naʁ/
Số nhiều communard
/kɔ.my.naʁ/
communards
/kɔ.my.naʁ/

communard /kɔ.my.naʁ/

  1. (Sử học) Chiến sĩ công xã Pari.

Tham khảo

sửa