Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.mən ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

Danh từ

sửa

common logarithm /ˈkɑː.mən ˈlɔ.ɡə.ˌrɪ.ðəm/

  1. (Tech) Đối số thập phân.

Tham khảo

sửa